Có 1 kết quả:

桶口 tǒng kǒu ㄊㄨㄥˇ ㄎㄡˇ

1/1

tǒng kǒu ㄊㄨㄥˇ ㄎㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bunghole
(2) see 桶孔[tong3 kong3]

Bình luận 0